This issue needs to be addressed by professionals.
Dịch: Vấn đề này cần được giải quyết bởi giới chuyên môn.
According to professionals, the new policy is flawed.
Dịch: Theo giới chuyên môn, chính sách mới có nhiều sai sót.
các chuyên gia
nhà chuyên môn
chuyên nghiệp
tính chuyên nghiệp
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
cây cọ dầu
chi ngân sách
búp bê
Phân bổ cổ phần
Hệ chuyên gia
cá kính
sự sạch sẽ
người mang, người cầm