The companies signed a collaborative contract to work together on the project.
Dịch: Các công ty đã ký hợp đồng hợp tác để làm việc cùng nhau trong dự án.
A collaborative contract can help streamline communication between partners.
Dịch: Hợp đồng hợp tác có thể giúp tăng cường giao tiếp giữa các đối tác.
They established a collaborative contract to ensure mutual benefits.
Dịch: Họ đã thiết lập một hợp đồng hợp tác để đảm bảo lợi ích chung.
Cảm thông, chia sẻ cảm xúc hoặc suy nghĩ với ai đó, đặc biệt trong hoàn cảnh khó khăn hoặc xúc động.