They entered into wedlock last summer.
Dịch: Họ đã kết hôn vào mùa hè năm ngoái.
Wedlock is often seen as a sacred bond.
Dịch: Hôn nhân thường được coi là một mối liên kết thiêng liêng.
hôn nhân
liên minh
cưới
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hành trình đúng hướng
liên tục, không ngừng
Mua lại cổ phiếu
thiết bị rửa, dụng cụ dùng để rửa sạch
Tiệc chia tay đời độc thân
động cơ
Chèn ép dây thần kinh giữa
trách nhiệm học thuật