I am preparing to receive my degree.
Dịch: Tôi đang chuẩn bị để nhận bằng của mình.
The university is preparing for the graduation ceremony.
Dịch: Trường đại học đang chuẩn bị cho lễ tốt nghiệp.
Sự tròn, tính tròn hoặc tính vòng tròn trong cấu trúc hoặc hình dạng.