I am preparing to receive my degree.
Dịch: Tôi đang chuẩn bị để nhận bằng của mình.
The university is preparing for the graduation ceremony.
Dịch: Trường đại học đang chuẩn bị cho lễ tốt nghiệp.
chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu