I am studying for my exams.
Dịch: Tôi đang học cho kỳ thi của mình.
She enjoys studying history.
Dịch: Cô ấy thích học lịch sử.
học
nghiên cứu
học tập
12/06/2025
/æd tuː/
Nghỉ ngơi tâm trí
cá chình
thập kỷ
sự phát triển lịch sử
giữ chừng mực
Nâng cao khả năng
Mức lương có thể thương lượng
người đấu bò