She is researching the effects of climate change.
Dịch: Cô ấy đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu.
He spent hours researching for his thesis.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để nghiên cứu cho luận văn của mình.
điều tra
học tập
nghiên cứu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
hình thức phổ biến
địa danh văn hóa
Người văn minh
nội dung điện tử
phun trào
người bán thuốc, dược sĩ
điệu bộ vẫy tay
Hươu cao cổ