She is a renowned student in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một học sinh nổi tiếng trong lĩnh vực khoa học.
The renowned student won multiple awards for her research.
Dịch: Học sinh nổi tiếng đã giành nhiều giải thưởng cho nghiên cứu của mình.
học sinh xuất sắc
học sinh nổi tiếng
sự nổi tiếng
nổi tiếng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
mùa lễ hội
độ sâu
mũi rộng
tình cảm bền vững
Cuộc đua tiếp sức
Hoạt động xây dựng đội nhóm
sửa đổi câu hỏi thi
Người kết nối, người xây dựng mạng lưới quan hệ