She is a renowned student in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một học sinh nổi tiếng trong lĩnh vực khoa học.
The renowned student won multiple awards for her research.
Dịch: Học sinh nổi tiếng đã giành nhiều giải thưởng cho nghiên cứu của mình.
học sinh xuất sắc
học sinh nổi tiếng
sự nổi tiếng
nổi tiếng
16/09/2025
/fiːt/
bánh pudding
Thiết kế kiểu chữ
Ngữ pháp
Tiểu thuyết lãng mạn
Người thân của tôi
cuộc sống xa hoa
sự chồng lên nhau
xác định pháp y