Reading is my favorite activity.
Dịch: Đọc sách là hoạt động yêu thích của tôi.
What are your favorite activities?
Dịch: Hoạt động yêu thích của bạn là gì?
thú vui
đam mê
thích
yêu thích
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
cuộc sống thượng lưu
người làm thuê có hợp đồng
phút (đơn vị thời gian)
sự điều chỉnh nợ
tỉnh
Trang trí lễ hội
Thang đánh giá
nắm bắt đúng thời điểm