Reading is my favorite activity.
Dịch: Đọc sách là hoạt động yêu thích của tôi.
What are your favorite activities?
Dịch: Hoạt động yêu thích của bạn là gì?
thú vui
đam mê
thích
yêu thích
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
người giàu có, doanh nhân thành đạt
khu học chánh
tùy chọn đầu tư
chinh phục tiếng trung
sản xuất quy mô lớn
thiếu bản lĩnh
phát biểu giống người hâm mộ
Quản lý kỹ thuật