The pencil is 10 millimetres long.
Dịch: Bút chì dài 10 milimet.
The fabric was cut by a few millimetres.
Dịch: Vải đã được cắt chính xác vài milimet.
milimet
dài bằng milimet
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Thiếu máu
luật tư
đã hoàn thành việc học đại học
Pha phối hợp đẹp mắt
tuyến đường sông
một loại nấm ăn được, thường được dùng trong ẩm thực châu Á
lúa mì
gỡ video xuống