The day-long event was a great success.
Dịch: Sự kiện suốt cả ngày đã rất thành công.
They planned a day-long trip to the beach.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến đi suốt cả ngày đến bãi biển.
suốt cả ngày
cả ngày
ngày
dài
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hờn dỗi, làm bộ mặt buồn
đánh đầu nối
đồng phục
thịt ba chỉ nấu chậm
Tranh châu Á
gia cảnh
thương mại
hợp đồng chuyển nhượng