I like to have a snack in the afternoon.
Dịch: Tôi thích ăn nhẹ vào buổi chiều.
She brought some snacks for the movie night.
Dịch: Cô ấy mang theo một số đồ ăn nhẹ cho buổi tối xem phim.
Healthy snacks can help you stay energized.
Dịch: Đồ ăn nhẹ lành mạnh có thể giúp bạn duy trì năng lượng.