You should blend the ingredients thoroughly.
Dịch: Bạn nên hòa trộn các nguyên liệu một cách kỹ lưỡng.
Her style blends modern and traditional elements.
Dịch: Phong cách của cô ấy hòa trộn các yếu tố hiện đại và truyền thống.
trộn
kết hợp
sự pha trộn
hòa trộn
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
cãi nhau với vợ
chơi khăm, đùa nghịch
Cải cách ngân sách
xe chở rác
hình vẽ
phòng tiếp thị
lượng đủ
sự suy đồi; sự làm giảm giá trị