This is an ossified fossil.
Dịch: Đây là một hóa thạch rắn.
The ossified fossil was found in the cave.
Dịch: Hóa thạch rắn được tìm thấy trong hang động.
hóa thạch bị hóa đá
sự hóa xương
hóa xương
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Sản phẩm bền vững
nghiên cứu văn học
hành trình giáo dục
tham gia vào
khả năng khiêu vũ
tán dương, ca ngợi
tỷ suất chết thô
chữ cái hoa