They tried to blend in with the crowd.
Dịch: Họ cố gắng hòa nhập vào đám đông.
The new building blends in well with the surrounding architecture.
Dịch: Tòa nhà mới hòa hợp với kiến trúc xung quanh.
đồng hóa
hội nhập
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
môi trường học tập đòi hỏi cao
kế hoạch khóa học
hệ cửa kính lớn
vai diễn lấy nước mắt
thị trường xe Việt Nam
sự chuyển đổi, sự thay đổi
rối loạn tâm lý
quản lý xây dựng