They tried to blend in with the crowd.
Dịch: Họ cố gắng hòa nhập vào đám đông.
The new building blends in well with the surrounding architecture.
Dịch: Tòa nhà mới hòa hợp với kiến trúc xung quanh.
đồng hóa
hội nhập
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
vịt con
Website đầu tư
bên phải của một cái gì đó hoặc vị trí bên phải
dự báo thời tiết
không thể sủa được nữa
Phân tích đối thủ cạnh tranh
Xe buýt đưa đón
Tìm kiếm lời khuyên