It takes time to assimilate new information.
Dịch: Cần thời gian để tiếp thu thông tin mới.
The immigrants struggled to assimilate into the new culture.
Dịch: Những người nhập cư đã gặp khó khăn trong việc đồng hóa vào nền văn hóa mới.
hấp thụ
hòa nhập
sự đồng hóa
có tính đồng hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bốc cháy, đang cháy, rực lửa
người điều hành, công nhân
khung cơ bắp
Bồ Tát
khả năng nghệ thuật
mong đợi, hy vọng
tránh đánh đố
đồ ngủ