She received an encouragement prize for her efforts in the competition.
Dịch: Cô ấy nhận được giải thưởng khuyến khích cho những nỗ lực của mình trong cuộc thi.
The encouragement prize motivated many participants to keep trying.
Dịch: Giải thưởng khuyến khích đã thúc đẩy nhiều người tham gia tiếp tục cố gắng.
He was happy to win an encouragement prize despite not placing in the top three.
Dịch: Anh ấy rất vui khi nhận được giải thưởng khuyến khích mặc dù không đứng trong top ba.