The certification mark ensures that the product meets certain standards.
Dịch: Dấu chứng nhận đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định.
Many consumers look for certification marks when purchasing organic food.
Dịch: Nhiều người tiêu dùng tìm kiếm dấu chứng nhận khi mua thực phẩm hữu cơ.
Số vốn huy động được hoặc gọi vốn thành công từ các nhà đầu tư để tài trợ cho một dự án hoặc công ty.