The staircase has a beautiful spiral design.
Dịch: Cầu thang có thiết kế hình xoắn ốc đẹp.
She drew a spiral in her notebook.
Dịch: Cô ấy đã vẽ một hình xoắn ốc trong sổ tay.
The galaxy has a spiral shape.
Dịch: Ngân hà có hình dạng xoắn ốc.
hình xoắn
cuộn
vặn
hình xoắn ốc
xoắn ốc
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
dòng dõi virus
SDK iOS 26
chịu đựng cơn mưa
mạng viễn thông
công tác tìm kiếm cứu hộ
nguồn không đáng tin cậy
Cấp cao nhất
mở rộng (kinh doanh, hoạt động)