The staircase has a beautiful spiral design.
Dịch: Cầu thang có thiết kế hình xoắn ốc đẹp.
She drew a spiral in her notebook.
Dịch: Cô ấy đã vẽ một hình xoắn ốc trong sổ tay.
The galaxy has a spiral shape.
Dịch: Ngân hà có hình dạng xoắn ốc.
hình xoắn
cuộn
vặn
hình xoắn ốc
xoắn ốc
10/09/2025
/frɛntʃ/
lệnh chuyển tiền
sự lan tỏa
thỏa thuận nhóm
cây nổi
Nhiễm nấm
theo đó, vì vậy
hồn nước
trạm tập thể dục