The punitive measures taken by the government were controversial.
Dịch: Các biện pháp trừng phạt được chính phủ thực hiện gây tranh cãi.
He faced punitive action for his misconduct.
Dịch: Anh ta phải đối mặt với hành động trừng phạt vì hành vi sai trái của mình.