He is specializing in app development for mobile devices.
Dịch: Anh ấy chuyên về phát triển ứng dụng cho thiết bị di động.
The company is investing heavily in app development.
Dịch: Công ty đang đầu tư lớn vào phát triển ứng dụng.
tạo ứng dụng
phát triển phần mềm
phát triển ứng dụng
phát triển một ứng dụng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Món quà được tặng cho ai đó, thường là để thể hiện tình cảm hoặc sự biết ơn.
thể xác
đại diện bằng văn bản
nhân viên chính thức
Bác sĩ lão khoa
tích cực tìm kiếm
lý thuyết pháp luật
Chiến lược định giá