He is specializing in app development for mobile devices.
Dịch: Anh ấy chuyên về phát triển ứng dụng cho thiết bị di động.
The company is investing heavily in app development.
Dịch: Công ty đang đầu tư lớn vào phát triển ứng dụng.
tạo ứng dụng
phát triển phần mềm
phát triển ứng dụng
phát triển một ứng dụng
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
thay đổi rõ rệt
kỹ năng giao tiếp
áp lực dư luận
Cây ngoại lai, cây trồng nhập khẩu từ nước ngoài
người quản lý tuân thủ
Người dẫn chương trình người Việt
sự tôn trọng, sự kính trọng
Nhân viên bán lẻ