He is specializing in app development for mobile devices.
Dịch: Anh ấy chuyên về phát triển ứng dụng cho thiết bị di động.
The company is investing heavily in app development.
Dịch: Công ty đang đầu tư lớn vào phát triển ứng dụng.
tạo ứng dụng
phát triển phần mềm
phát triển ứng dụng
phát triển một ứng dụng
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
sự kiện quan trọng
Sức hút đặc biệt
chị dâu
Huấn luyện chiến đấu
hội nghị trường học
sô cô la ngọt
sản phẩm đồng sản xuất
pháp khí Phật giáo