The soft effect of the lighting created a relaxing atmosphere.
Dịch: Hiệu ứng mềm mại của ánh sáng tạo ra một bầu không khí thư giãn.
The policy had a soft effect on the economy.
Dịch: Chính sách có một tác động mềm mại lên nền kinh tế.
Hiệu ứng tinh tế
Ảnh hưởng nhẹ nhàng
mềm mại
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
châm ngôn
tình trạng mối quan hệ
Tội phạm dược phẩm
sự chứng kiến
Vàng giao ngay
học sinh đa năng
quy tắc làm việc
quả lê dâu