The light effects in the concert were stunning.
Dịch: Hiệu ứng ánh sáng trong buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.
The film used light effects to create a sense of mystery.
Dịch: Bộ phim đã sử dụng hiệu ứng ánh sáng để tạo cảm giác bí ẩn.
hiệu ứng chiếu sáng
hiệu ứng hình ảnh bằng ánh sáng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
vỏ, lớp ngoài
không kiềm chế
khoá, bị khoá, bị khóa chặt
tổ chức Phật giáo
quá trình hình thành thành tế bào
Người kinh doanh vàng
thuật ngữ kỹ thuật
nhập viện