The company decided to impose stricter rules regarding attendance.
Dịch: Công ty quyết định áp đặt các quy tắc chặt chẽ hơn về vấn đề điểm danh.
The government is planning to impose stricter rules on environmental pollution.
Dịch: Chính phủ đang lên kế hoạch áp đặt các quy tắc chặt chẽ hơn về ô nhiễm môi trường.
bố, cha (cách gọi thân mật), người đàn ông, hoặc một cái gì đó xuất hiện đột ngột