The school principal announced the new policies.
Dịch: Hiệu trưởng đã công bố các chính sách mới.
She met with the school principal to discuss her son's progress.
Dịch: Cô ấy đã gặp hiệu trưởng để thảo luận về sự tiến bộ của con trai mình.
hiệu trưởng (trường trung học)
hiệu trưởng (nữ)
quận công
nguyên tắc
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hệ thần kinh
tội phạm
kỹ năng nhóm
người từ thiện
nguồn doanh thu chính
Nuôi dạy con tích cực
Bánh xèo
Hóa đơn tạm thời