This engine has good performance.
Dịch: Động cơ này có hiệu năng tốt.
The good performance of the system is important.
Dịch: Hiệu năng tốt của hệ thống là rất quan trọng.
hiệu quả
tính hiệu quả
hiệu năng cao
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Ẩm thực truyền thống của Việt Nam
chất ức chế oxi hóa
người nói lưu loát, hùng biện
thực vật nhiệt đới
Không còn lành lặn như xưa
Mỡ bụng
dịp vui vẻ
Thuê ngoài gần