The nephrology association held a conference.
Dịch: Hiệp hội thận học đã tổ chức một hội nghị.
She is a member of the nephrology association.
Dịch: Cô ấy là thành viên của hiệp hội thận học.
hội thận
bác sĩ chuyên khoa thận
thuộc về thận học
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tri ân cựu chiến binh
người đấu tranh
mất mát dai dẳng
Hậu quả môi trường
thành viên phi hành đoàn
Hội nghị Hà Nội
múa dân tộc
không thể tránh khỏi việc đề cập