The collective agreement was signed by both parties.
Dịch: Hiệp định tập thể đã được ký bởi cả hai bên.
Workers' rights are protected under the collective agreement.
Dịch: Quyền lợi của công nhân được bảo vệ theo hiệp định tập thể.
hợp đồng tập thể
thỏa thuận lao động
thương lượng tập thể
đàm phán
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Ban xét duyệt
gấu
Kỹ năng nấu ăn
Không có manh mối, không biết gì
Quảng Tây, một khu tự trị ở miền nam Trung Quốc.
bán lẻ trực tuyến
sân khấu mỹ thuật
phiên xét xử đầu tiên