Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Frozen"

adjective
frozen face
/ˈfroʊzən feɪs/

gương mặt cứng đờ

adjective
frozen and segmented
/ˈfroʊzən ænd ˈsɛɡməntɪd/

cấp đông và múi

adjective
frozen in time
/ˈfroʊzən ɪn taɪm/

Đóng băng thời gian

noun
frozen activities
/ˈfroʊ.zən ækˈtɪv.ɪ.tiz/

hoạt động đông lạnh

noun
frozen custard
/ˈfroʊ.zən ˈkʌs.tɚd/

kem custard đông lạnh

noun
frozen dessert
/ˈfroʊ.zən dɪˈzɜrt/

món tráng miệng đông lạnh

noun
frozen drink
/ˈfroʊ.zən drɪŋk/

đồ uống đông lạnh

noun
frozen river
/ˈfroʊ.zən ˈrɪv.ər/

sông băng

noun
frozen terrain
/ˈfroʊzən tɛˈreɪn/

địa hình bị đóng băng

noun
frozen water
/ˈfroʊ.zən ˈwɔː.tər/

nước đá

noun
frozen water
/ˈfroʊ.zən ˈwɔː.tər/

nước đá

noun
frozen rain
/ˈfroʊ.zən reɪn/

mưa đá

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY