I am presently working on a project.
Dịch: Hiện tại, tôi đang làm một dự án.
She is presently in the meeting.
Dịch: Cô ấy hiện đang ở trong cuộc họp.
hiện tại
bây giờ
sự hiện diện
trình bày
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Cuộc xung đột Việt Nam
Nepal là một quốc gia nằm ở Nam Á, nổi tiếng với dãy Himalaya và văn hóa đa dạng.
Bài thuyết trình quá dài
lối sống kín đáo
chăm chỉ, cần cù
sự tham gia của cộng đồng
đánh hơi
hoạt động theo dõi, gián điệp