A sub-brand can leverage the reputation of its parent brand.
Dịch: Một thương hiệu con có thể tận dụng danh tiếng của thương hiệu mẹ.
This product is a sub-brand of a larger company.
Dịch: Sản phẩm này là một thương hiệu con của một công ty lớn hơn.
thương hiệu phụ
12/06/2025
/æd tuː/
dịch vụ giặt thảm
Phản hồi từ người dùng
mẻ giặt
sóng địa chấn
cải cách thể chế
nghệ thuật sân khấu
kết quả trúng tuyển
thu hẹp khoảng cách