The new assessment system will be implemented next year.
Dịch: Hệ thống đánh giá mới sẽ được triển khai vào năm tới.
The assessment system should be fair and transparent.
Dịch: Hệ thống đánh giá cần phải công bằng và minh bạch.
Hệ thống thẩm định
Hệ thống chấm điểm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
nhóm người đưa thư
khử trùng
giảm bớt, làm nhẹ bớt
thuộc về biển khơi
chủ đề học tập
Phương pháp thực hành
sơ cứu
sự phản đối mạnh mẽ, sự la hét