A competitive system encourages innovation.
Dịch: Một hệ thống cạnh tranh khuyến khích sự đổi mới.
The company operates within a competitive system.
Dịch: Công ty hoạt động trong một hệ thống cạnh tranh.
axit ascorbic hoặc muối của axit này, thường được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng.