A competitive system encourages innovation.
Dịch: Một hệ thống cạnh tranh khuyến khích sự đổi mới.
The company operates within a competitive system.
Dịch: Công ty hoạt động trong một hệ thống cạnh tranh.
cơ chế cạnh tranh
môi trường cạnh tranh
có tính cạnh tranh
cạnh tranh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
nhà nước
sự buồn ngủ
mối quan hệ giữa các cá nhân
tranh lỏng
phong cách văn học
mỏ (khai thác)
tủ lưu trữ
Các khoản chi tiêu linh hoạt có thể điều chỉnh theo tình hình tài chính hoặc nhu cầu thay đổi.