A competitive system encourages innovation.
Dịch: Một hệ thống cạnh tranh khuyến khích sự đổi mới.
The company operates within a competitive system.
Dịch: Công ty hoạt động trong một hệ thống cạnh tranh.
cơ chế cạnh tranh
môi trường cạnh tranh
có tính cạnh tranh
cạnh tranh
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
bất kỳ đánh giá nào họ muốn
đi khắp MXH để sửa
hòa giải, làm trung gian
cử chỉ tử tế
đối tác tiến bộ
Cơ quan thuế
kỹ thuật ảnh hưởng
Quản lý kỹ thuật