This course provides spending lessons for students.
Dịch: Khóa học này cung cấp các bài học chi tiêu cho học sinh.
I learned a spending lesson after buying that item.
Dịch: Tôi đã học được một bài học chi tiêu sau khi mua món đồ đó.
bài học tài chính
bài học lập ngân sách
tiêu
sự chi tiêu
07/11/2025
/bɛt/
ma thuật, phép thuật
thiết bị hàng đầu
vẻ đẹp mong manh
Kiến trúc Đông Á
dự án nghệ thuật
đồ đo thời gian
lợi thế
phong trào nữ quyền