This course provides spending lessons for students.
Dịch: Khóa học này cung cấp các bài học chi tiêu cho học sinh.
I learned a spending lesson after buying that item.
Dịch: Tôi đã học được một bài học chi tiêu sau khi mua món đồ đó.
bài học tài chính
bài học lập ngân sách
tiêu
sự chi tiêu
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Nhà dược lý học
Môn thể thao phổ biến
Khắc, chạm khắc
đám cưới bị hoãn
công việc dọn dẹp nhà cửa
Giấy khai sinh
chăm sóc sức khỏe quân sự
người thừa kế giàu có