The political consequence of the decision was immediate.
Dịch: Hậu quả chính trị của quyết định này là tức thì.
The government is trying to avoid any political consequences.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng tránh mọi hậu quả chính trị.
ảnh hưởng chính trị
tác động chính trị
thuộc về chính trị
hậu quả
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
dẻo
tác dụng tuyệt vời
vệ sinh giấc ngủ
vùng lưu vực
tránh chấn thương
bộ đếm cát
trò chơi đồng đội
Tàu vũ trụ, phi thuyền