The political consequence of the decision was immediate.
Dịch: Hậu quả chính trị của quyết định này là tức thì.
The government is trying to avoid any political consequences.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng tránh mọi hậu quả chính trị.
ảnh hưởng chính trị
tác động chính trị
thuộc về chính trị
hậu quả
12/06/2025
/æd tuː/
súp me
thẻ vào cửa
ăn liền, tức thời
dạng dài
sở thích tình dục
thiết kế bắt mắt
kết quả thực tế
hoạt động ngắm sao