I love the flavor of toasted sesame in my salad.
Dịch: Tôi thích hương vị của hạt mè rang trong món salad.
Toasted sesame oil adds a unique taste to many dishes.
Dịch: Dầu mè rang thêm hương vị độc đáo cho nhiều món ăn.
Cụm từ biểu thị thời gian hoặc mốc thời gian trong ngôn ngữ.