Sowing seeds in spring ensures a good harvest.
Dịch: Gieo hạt vào mùa xuân đảm bảo một mùa màng bội thu.
Farmers are busy sowing the fields.
Dịch: Nông dân đang bận rộn gieo trồng trên cánh đồng.
trồng
gieo rắc
gieo hạt
đã gieo
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
tồi tàn, chất lượng kém
Môi trường học tập
phích cắm điện
Ngăn chặn hành vi xấu
chất tạo màu
sức khỏe não bộ
Khoai lang chiên giòn
fan Kpop khắt khe