They were selling shoddy goods at inflated prices.
Dịch: Họ đã bán những hàng hóa tồi tàn với giá cắt cổ.
The work was shoddy and unprofessional.
Dịch: Công việc này rất tồi tệ và thiếu chuyên nghiệp.
kém chất lượng
nghèo nàn
rẻ tiền
lòe loẹt
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
chuyên gia an ninh mạng
dễ bắt lửa
mã PIN truy cập
tình trạng đe dọa đến tính mạng
rệu rã như chiếc laptop
lạnh lẽo, lạnh
bói toán
Mã định danh trường học