The dessert on the menu looks very tempting.
Dịch: Món tráng miệng trong thực đơn trông rất cám dỗ.
It was tempting to skip the workout and relax at home.
Dịch: Thật cám dỗ khi bỏ tập luyện và ở nhà thư giãn.
hấp dẫn
cám dỗ
sự cám dỗ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Sự khó chịu ở vùng chậu
công trình kiến trúc lớn
nghiên cứu giao thông
tuyến nọc độc
hỗ trợ giáo dục
cặp câu thơ
Chiến tranh mạng
tài liệu quan trọng