The dessert on the menu looks very tempting.
Dịch: Món tráng miệng trong thực đơn trông rất cám dỗ.
It was tempting to skip the workout and relax at home.
Dịch: Thật cám dỗ khi bỏ tập luyện và ở nhà thư giãn.
hấp dẫn
cám dỗ
sự cám dỗ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
quân sự công lý
bài tập cá nhân
sự thay đổi xã hội
khoa học đời sống
Tâm lý nhóm
vận động viên quần vợt đến từ Brazil
hình tròn trang trí
Nhân viên điều tra hiện trường vụ án