The advertisement was very eye-catching.
Dịch: Quảng cáo rất hấp dẫn.
She wore an eye-catching dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy thu hút sự chú ý đến bữa tiệc.
The new design is quite eye-catching.
Dịch: Thiết kế mới khá hấp dẫn.
hấp dẫn
nổi bật
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Thiếu tự tin
cuộc đua sức bền
thông tuyến đường bộ
Bi da
Môi trường Vương Dương
outfit vừa nhẹ nhàng vừa chanh sả
Sổ mũi
sự giám sát tài chính