The musician played the lyre beautifully.
Dịch: Nhạc công đã chơi đàn lyra một cách tuyệt đẹp.
In ancient Greece, the lyre was a popular instrument.
Dịch: Ở Hy Lạp cổ đại, đàn lyra là một nhạc cụ phổ biến.
đàn hạc
nhạc cụ dây
người chơi đàn lyra
chơi đàn lyra
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
lượt trận
bột
bỏ rơi ai đó
không gian đổi mới
bằng sáng chế
khu vực tập luyện
Không khí sôi động
vật lý thiên văn