His belligerent behavior often leads to conflicts.
Dịch: Hành vi hung hăng của anh ấy thường dẫn đến xung đột.
The manager warned the employees about their belligerent behavior.
Dịch: Giám đốc đã cảnh cáo nhân viên về hành vi hung hăng của họ.
sự hung hăng
sự thù địch
tính hung hăng
hung hăng, gây hấn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Chúc bạn có một buổi tối dễ chịu.
nhóm nghiên cứu nâng cao
phân khúc thị trường
tư duy học hỏi
Người hoạch định chính sách
vùng xung đột
côn trùng ưa lửa
chia sẻ và bày tỏ quan điểm