Changing diapers can be a messy task.
Dịch: Thay tã có thể là một công việc lộn xộn.
I need to change the baby's diaper before we go out.
Dịch: Tôi cần thay tã cho em bé trước khi chúng ta ra ngoài.
thay tã
thay bỉm
tã
thay
12/06/2025
/æd tuː/
mưa phùn
16 lần/ngày
bệnh viện cao cấp
công dân cao tuổi
Kích ứng mắt
món ăn làm từ cá
bài thi tốt nghiệp
sự diễn tập