They planted a hedge around the garden.
Dịch: Họ trồng một hàng rào quanh khu vườn.
Investors often use hedging to manage financial risk.
Dịch: Các nhà đầu tư thường sử dụng biện pháp giảm thiểu rủi ro để quản lý rủi ro tài chính.
Gerontology là nghiên cứu về lão hóa và các vấn đề liên quan đến người cao tuổi.