They planted a hedge around the garden.
Dịch: Họ trồng một hàng rào quanh khu vườn.
Investors often use hedging to manage financial risk.
Dịch: Các nhà đầu tư thường sử dụng biện pháp giảm thiểu rủi ro để quản lý rủi ro tài chính.
hàng rào
rào cản
người trồng hàng rào
giảm thiểu rủi ro
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thịt khô
hệ thống công nghệ
đo huyết áp
Ung thư
tiền vệ phòng ngự
học sinh trẻ
Sinh viên du học
Tập hát