They planted a hedge around the garden.
Dịch: Họ trồng một hàng rào quanh khu vườn.
Investors often use hedging to manage financial risk.
Dịch: Các nhà đầu tư thường sử dụng biện pháp giảm thiểu rủi ro để quản lý rủi ro tài chính.
hàng rào
rào cản
người trồng hàng rào
giảm thiểu rủi ro
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Vừa đi vừa dò đường
kỳ kinh nguyệt
sắc thái nhẹ nhàng
cuộc nổi dậy
phòng lớn (trong nhà)
tình trạng tiêm chủng
Quản lý kho
vận chuyển