I always fly coach class to save money.
Dịch: Tôi luôn bay hạng phổ thông để tiết kiệm tiền.
The coach class seats were quite cramped.
Dịch: Chỗ ngồi hạng phổ thông khá chật chội.
hạng kinh tế
hạng tiêu chuẩn
huấn luyện
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
điểm tựa tinh thần
lái, điều khiển
sự kiên định không lay chuyển
Dự án truyền hình
Trận đấu trên sân khách
xu hướng chăm sóc da
người đang đau buồn hoặc thương tiếc
nụ cười không thành thật