She is a first-rate student.
Dịch: Cô ấy là một sinh viên hạng nhất.
The restaurant offers first-rate service.
Dịch: Nhà hàng cung cấp dịch vụ hạng nhất.
xuất sắc
hạng nhất
tính hạng nhất
một cách xuất sắc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sữa đóng hộp
kẻ thù, đối thủ không đội trời chung
lớp, hạng, nhóm
bôn ba tìm đường cứu nước
nạn nhân chết đuối
Khó tiếp cận
Bánh phở xanh
gài bẫy