She is a first-rate student.
Dịch: Cô ấy là một sinh viên hạng nhất.
The restaurant offers first-rate service.
Dịch: Nhà hàng cung cấp dịch vụ hạng nhất.
xuất sắc
hạng nhất
tính hạng nhất
một cách xuất sắc
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
công dân nữ Pháp
bia
Đồ uống truyền thống
điều khiển bằng giọng nói
vải co giãn, có khả năng đàn hồi cao, thường dùng trong trang phục thể thao
ung thư bạch huyết
giá vé
thị trường nghệ thuật