She is a first-rate student.
Dịch: Cô ấy là một sinh viên hạng nhất.
The restaurant offers first-rate service.
Dịch: Nhà hàng cung cấp dịch vụ hạng nhất.
xuất sắc
hạng nhất
tính hạng nhất
một cách xuất sắc
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
chuyển động ngang
ủy ban đánh giá, ủy ban thẩm định
sự nghiệp rực rỡ
người bảo lãnh
Sự sắp xếp hoa
bán hàng
giảm thâm nám
sự có mặt liên tục