I always fly business-class for long trips.
Dịch: Tôi luôn bay hạng thương gia cho những chuyến đi dài.
She received an upgrade to business-class.
Dịch: Cô ấy đã được nâng hạng lên hạng thương gia.
hạng nhất
hạng cao cấp
doanh nghiệp
liên quan đến doanh nghiệp
07/11/2025
/bɛt/
nghệ thuật làm ra đồ vật, chất lượng của việc chế tác
Đám mây khói
sự hưng phấn, sự phấn khích tột độ
ở giữa chừng hoặc ở vị trí trung gian
máy đóng dấu
liên kết phân tử
chuyên viên phục vụ
sống ở Việt Nam