I had to wait in the queue for an hour.
Dịch: Tôi phải chờ trong hàng đợi một giờ.
The queue at the ticket counter was long.
Dịch: Hàng đợi ở quầy vé rất dài.
She joined the queue to get her coffee.
Dịch: Cô ấy đã vào hàng đợi để lấy cà phê.
dòng
hàng
chuỗi
hàng đợi
đợi
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
trò chơi hội chợ
dưới mức trung bình
ảnh khiêu dâm
quay, xoay quanh
khoa học kinh tế
sự chôn cất
MXH chính thức
Thảo nguyên