The projected date for the project completion is next month.
Dịch: Ngày dự kiến để hoàn thành dự án là tháng tới.
We need to confirm the projected date for the meeting.
Dịch: Chúng ta cần xác nhận ngày dự kiến cho cuộc họp.
ngày ước lượng
ngày dự báo
dự báo
dự kiến
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
giải đấu nhỏ
hũ, lọ
xe chở rác
không có khó khăn
thanh toán quá hạn
lãnh đạo liên minh
giáo dục kinh doanh
sự nghiệp hoàn hảo