The projected date for the project completion is next month.
Dịch: Ngày dự kiến để hoàn thành dự án là tháng tới.
We need to confirm the projected date for the meeting.
Dịch: Chúng ta cần xác nhận ngày dự kiến cho cuộc họp.
ngày ước lượng
ngày dự báo
dự báo
dự kiến
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
liên quan
chuẩn bị cho nhiệm vụ
Mô lân cận
cua biển
Tổ chức phi chính phủ
lời chào không trang trọng
thần thái rạng ngời
rắn, chắc chắn