She uses makeup to age hack and look younger.
Dịch: Cô ấy dùng trang điểm để hack tuổi và trông trẻ hơn.
This cream helps to age hack your skin.
Dịch: Loại kem này giúp hack tuổi làn da của bạn.
trẻ hơn tuổi
lão hóa ngược
người hack tuổi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mất kiểm soát cảm xúc
thẻ, thẻ ghi, thẻ bài
vừa mơ hồ vừa ngớ ngẩn
năng nổ tham gia hoạt động văn hóa
vuốt
cần phải bắt
chuồng lợn
Giống như cầu vồng