I often go to the internet shop to play games.
Dịch: Tôi thường đến cửa hàng internet để chơi game.
The internet shop offers a variety of services.
Dịch: Cửa hàng internet cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau.
quán cà phê mạng
cửa hàng trực tuyến
internet
duyệt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nghề bán hàng
Chuyên gia quan hệ khách hàng doanh nghiệp
Sốt virus
đường phụ, công việc phụ
nóng tính, dễ cáu
trái ngược với
người Nhật, tiếng Nhật
kẹp tóc